-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Thiên không Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 3 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 4 |
| +N. Thân | QUAN LỘC Thân | 83 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | | Thiên hỷ Thanh long Thiên quý | Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tử | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/1989 âm - 19/12/1989 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:43 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 73 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên quan Long trì Thiên tài | Phá toái Quan phù Đại hao Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Bát tọa | Địa không Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 12 |
| +G. Tuất | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan Hóa khoa Ân quang | Tử phù Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 7 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 23 | | Văn xương Thai phụ Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 33 | | Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 10 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 43 | | Văn khúc Hữu bật Thiên khôi Long đức | Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Đường phù Thiên mã Hỷ thần Tam thai | Thiên sứ Thiên riêu Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 8 |
|