Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN CƠ(V)

Lộc tồn
Thiên quan
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa quyền
Thiên tài


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

TỬ VI(M)

Địa giải
Lực sĩ


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 8

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22


Thiên giải
Long đức
Thanh long


Địa kiếp
Lưu hà

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32

PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112

THẤT SÁT(H)

Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/12/1996 âm - 19/01/1997 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con rắn.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:46 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC Thân

42


Thiên việt
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Thiên thọ


Tướng quân
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

-T. Mão

PHU THÊ

102

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên quý


Địa không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

+C. Dần

TỬ TỨC

92

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên mã
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

TÀI BẠCH

82

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Thiếu dương
Hóa lộc
Tam thai
Bát tọa


Thiên không
Bênh phù
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 3

+C. Tý

TẬT ÁCH

72

THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên y
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Thiên sứ
Thiên riêu
Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Ân quang


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]