Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

15

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên giải
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 6

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC Thân

25

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên trù
Lực sĩ
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên hình
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 7

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

35

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên việt
Long đức
Thanh long


TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 8

+C. Thân

QUAN LỘC

45


Văn tinh


Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+B. Thìn

MỆNH

5

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Hoa cái
Long trì
Bát tọa
Thiên tài


Địa không
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/10/2008 âm - 19/11/2008 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

07:19 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

55


Phong cáo
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân
Hỏa tinh
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 10

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

115

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn xương
Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hóa lộc
Thiên quý


Phục binh
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Tử

Tháng 4

+N. Tuất

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Tam thai


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 11

+G. Dần

PHU THÊ

105

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên mã
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

95

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa khoa


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Suy

Tháng 2

+G. Tý

TÀI BẠCH

85

THÁI DƯƠNG(H)

Hỷ thần


Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 1

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

75

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Ân quang


Thiên sứ
Trực phù
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]