-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa kiếp Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa lộc Thiên thọ | Địa không Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/01/1979 âm - 19/02/1979 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Đần, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:42 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan | Thiên hình Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THAM LANG(V) | Hữu bật Thiếu âm Hóa quyền | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Thiên quý Tam thai Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Tướng quân Hỏa tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên y Tấu thư Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Ân quang Bát tọa | Tử phù Phi liêm Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|