-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -T. Mùi | MỆNH Thân | 5 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Thiên hình Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên hỷ Thanh long Hóa lộc | Quả tú Trực phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/12/1989 âm - 19/01/1990 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:51 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên quan Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù | Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THAM LANG(V) | Văn khúc Nguyệt đức Hồng loan Hóa quyền | Tử phù Bênh phù Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Ân quang Thiên quý Tam thai Bát tọa | Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Long đức Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Phi liêm Đẩu quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(V) | Hữu bật Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|