Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

NÔ BỘC

54

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Cô thần
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 10

+M. Ngọ

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 11

-K. Mùi

TẬT ÁCH

74

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa quyền


Thiên sứ
Tử phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 12

+C. Thân

TÀI BẠCH

84

THAM LANG(Đ)

Phong cáo
Tả phù
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 1

+B. Thìn

QUAN LỘC

44

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn xương
Ân quang


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/05/1998 âm - 19/07/1998 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:26 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TỬ TỨC

94

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Long đức
Tam thai


Phá toái
Tướng quân
Hóa kỵ
Linh tinh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 2

-Ấ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

34


Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Thai

Tháng 8

+N. Tuất

PHU THÊ

104

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên quý


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Suy

Tháng 3

+G. Dần

PHÚC ĐỨC

24

LIÊM TRINH(V)

Thiên tài
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 7

-Ấ. Sửu

PHỤ MẪU

14


Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộ

Tháng 6

+G. Tý

MỆNH Thân

4

THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Thiên giải
Hỷ thần


Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tử

Tháng 5

-Q. Hợi

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN LƯƠNG(H)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 4


[Mở bình giải]