-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Địa không Địa kiếp Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Trực phù Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Suy | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 43 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Thanh long | Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 33 | | Phong cáo Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Ân quang | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 73 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thiên y Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc | Thiên riêu Quả tú Hóa kỵ Linh tinh Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tử | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/04/1991 âm - 19/05/1991 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:58 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 23 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Tang môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 9 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 83 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phượng các Giải thần | Lưu hà Bạch hổ Phi liêm Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Địa giải Thiếu âm Hóa khoa | Kình dương Quan phủ Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 10 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN PHỦ(M) | | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 113 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Tam thai | Thiên hình Tử phù Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 12 |
| -K. Hợi | MỆNH Thân | 3 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 11 |
|