Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

MỆNH

4

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Thiên mã


Thiên hình
Điếu khách
Phục binh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 11

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

114

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn tinh
Thiên trù
Tam thai


Địa không
Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 12

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Hóa quyền


Thái tuế
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Thai

Tháng 1

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

94

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần
Bát tọa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 2

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

14

THAM LANG(V)

Thiên giải
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý


Địa kiếp
Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/09/2015 âm - 19/10/2015 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:09 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

84

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Thiên y


Thiên riêu
Tang môn
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộ

Tháng 3

-K. Mão

PHU THÊ Thân

24

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ


Bạch hổ
Hóa kỵ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 9

+B. Tuất

NÔ BỘC

74

VŨ KHÚC(M)

Thiếu âm
Tấu thư
Ân quang
Thiên thọ


Lưu hà
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Tử

Tháng 4

+M. Dần

TỬ TỨC

34

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 8

-K. Sửu

TÀI BẠCH

44

THIÊN CƠ(Đ)

Thanh long
Hóa lộc


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 7

+M. Tý

TẬT ÁCH

54

PHÁ QUÂN(M)

Tả phù
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên tài


Thiên sứ
Tử phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Suy

Tháng 6

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Long trì


Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]