-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(V) | Thiên mã Lực sĩ Thiên quý | Thiên hình Đà la Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | | Hoa cái | Địa không Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 25 | THẤT SÁT(H) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thanh long Tam thai | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/09/1979 âm - 18/11/1979 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:45 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Thiên y Văn tinh Thiên quan Ân quang Thiên thọ | Thiên riêu Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Phượng các Giải thần Hóa khoa | Địa kiếp Bạch hổ Tiểu hao Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiếu âm Bát tọa | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH Thân | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Tấu thư Thiên tài | Thiên sứ Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | THAM LANG(H) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|