-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | CỰ MÔN(Đ) | Văn xương Phong cáo Tả phù Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên quý | Tang môn Hỏa tinh Linh tinh Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiếu âm | Thiên sứ Địa không Bênh phù TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH Thân | 83 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Hữu bật Long trì Hóa lộc Ân quang | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Suy | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/03/2012 âm - 18/04/2012 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:18 phút, ngày 02/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Tam thai | Tử phù Phục binh Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN PHỦ(V) | Thiên y Thiên khôi Hóa khoa | Địa kiếp Thiên riêu Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 4 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên giải Thiên quan | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 23 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 1 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | | Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 12 |
|