-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | | Phong cáo Tả phù | Phá toái Trực phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc Thiên tài | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Thiếu dương | Thiên sứ Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | | Địa giải Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Địa không Lưu hà Cô thần Tang môn Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/02/1990 âm - 18/03/1990 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:18 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | THÁI ÂM(M) | Hoa cái Long trì Thanh long Hóa khoa | Thiên hình Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên riêu Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(V) | Bát tọa Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Thiên quý | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|