-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Địa giải Thiên việt Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Hỏa tinh Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(M) | Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Long đức | Thiên hình Bênh phù Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên quý | Địa không Bạch hổ Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | THẤT SÁT(H) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Thiên sứ Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/11/1972 âm - 18/12/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:17 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI Thân | 65 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Hóa lộc Thiên thọ | Tướng quân TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa khoa | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Thiên mã Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Tiểu hao Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiếu dương Thanh long | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THAM LANG(H) | Hữu bật Lực sĩ Bát tọa | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|