-T. Tỵ | THIÊN DI Thân | 65 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiếu âm | Cô thần Đại hao Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Bát tọa | Thiên sứ Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Địa giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thiên thọ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai | Địa không Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THAM LANG(V) | Tả phù Quốc ấn Thiên quý | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/01/2010 âm - 18/02/2010 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Đần, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:53 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Long đức Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Phá toái Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THÁI ÂM(H) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa khoa | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Hoa cái Thanh long Hóa quyền Ân quang | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Đường phù Hồng loan Tấu thư Thiên tài | Thiên riêu Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | PHÁ QUÂN(M) | | Điếu khách Tướng quân Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|