Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

MỆNH

3

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Hữu bật
Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 11

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

113

CỰ MÔN(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
Lưu hà
Tử phù
Hóa kỵ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Suy

Tháng 12

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

103

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 1

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Hóa khoa


Phục binh
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 2

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

13

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiếu âm
Thanh long
Thiên quý


Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tử

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/06/2009 âm - 18/08/2009 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:15 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC Thân

83

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Địa không
Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Quan đới

Tháng 3

-Đ. Mão

PHU THÊ

23

THIÊN PHỦ(V)


Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộ

Tháng 9

+G. Tuất

NÔ BỘC

73

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên đức
Phúc đức
Ân quang
Thiên thọ


Quả tú
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 4

+B. Dần

TỬ TỨC

33


Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 8

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

43

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên giải
Hoa cái
Tấu thư


Địa kiếp
Phá toái
Thái tuế
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Thai

Tháng 7

+B. Tý

TẬT ÁCH

53

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Thiên khôi
Tam thai


Thiên sứ
Trực phù
Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 6

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63


Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]