Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tý Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

113

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa
Thiên tài


Thiên riêu
Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 10

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

103

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Hữu bật
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên quý


Lưu hà
Tử phù
Hóa kỵ
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Suy

Tháng 11

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN PHỦ(Đ)


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 12

+N. Thân

QUAN LỘC Thân

83

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Ân quang


Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 1

+M. Thìn

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(H)

Phong cáo
Thiếu âm
Thanh long


Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Tử

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/05/2009 âm - 18/07/2009 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:03 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

73

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Tam thai
Thiên thọ


Địa không
Bạch hổ
Đại hao
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Quan đới

Tháng 2

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

13


Tang môn
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Mộ

Tháng 8

+G. Tuất

THIÊN DI

63

CỰ MÔN(H)

Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 3

+B. Dần

PHU THÊ

23


Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 7

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

33

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Tấu thư


Địa kiếp
Thiên hình
Phá toái
Thái tuế
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Thai

Tháng 6

+B. Tý

TÀI BẠCH

43

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Thiên khôi
Hóa khoa


Trực phù
Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 5

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

53

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên sứ
Điếu khách
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]