-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Hóa quyền Thiên quý | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiếu dương Hóa lộc Hóa khoa | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC Thân | 44 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/05/1990 âm - 18/06/1990 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:00 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Địa không Kình dương Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hoa cái Long trì Thanh long Thiên tài | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Suy | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 104 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa kiếp Thiên hình Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tử | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|