-Đ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +M. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Thiên quan | Trực phù Phi liêm Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
| -K. Mùi | QUAN LỘC Thân | 82 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư Hóa khoa | Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +C. Thân | NÔ BỘC | 72 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hóa kỵ Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+B. Thìn | PHỤ MẪU | 112 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Thiên y Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Thiên riêu Quả tú Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/04/2003 âm - 18/05/2003 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:52 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa quyền | Địa không Tang môn Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-Ấ. Mão | MỆNH | 2 | | Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
| +N. Tuất | TẬT ÁCH | 52 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Thiên trù Thiếu âm Thanh long Thiên tài | Thiên sứ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
|
+G. Dần | HUYNH ĐỆ | 12 | LIÊM TRINH(V) | Thiên hỷ Long đức Thiên quý Bát tọa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Phục binh L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -Ấ. Sửu | PHU THÊ | 22 | | | Địa kiếp Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 5 |
| +G. Tý | TỬ TỨC | 32 | THẤT SÁT(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang Tam thai | Thiên hình Tử phù Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| -Q. Hợi | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 3 |
|