Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Canh Đần Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

55

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ
Ân quang


Kiếp sát
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 10

+G. Ngọ

THIÊN DI

65

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Lực sĩ


Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Thai

Tháng 11

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

75

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Hồng loan
Thanh long
Hóa quyền


Thiên sứ
Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 12

+B. Thân

TÀI BẠCH

85

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Văn tinh
Hóa khoa
Thiên tài


Thái tuế
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 1

+N. Thìn

QUAN LỘC Thân

45

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Tả phù
Hoa cái


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộ

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/01/2016 âm - 18/02/2016 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Canh Đần, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:55 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

95

THÁI ÂM(M)

Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý


Địa không
Thiên hình
Phá toái
Thiên không
Tướng quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 2

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Long đức
Hóa lộc


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 8

+M. Tuất

PHU THÊ

105

THAM LANG(V)

Hữu bật
Đường phù
Tấu thư


Thiên khốc
Tang môn
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Quan đới

Tháng 3

+C. Dần

PHÚC ĐỨC

25

THẤT SÁT(M)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 7

-T. Sửu

PHỤ MẪU

15

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Địa kiếp
Thiên riêu
Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 6

+C. Tý

MỆNH

5

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Bát tọa
Thiên thọ


Quan phù
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 5

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

115

CỰ MÔN(V)

Thiên khôi
Thiếu âm


Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 4


[Mở bình giải]