-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THÁI ÂM(H) | Địa giải Thiên mã Ân quang | Điếu khách Phục binh Hóa kỵ Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên giải Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Thiên hình Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 46 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/11/2015 âm - 19/12/2015 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:29 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hóa quyền Thiên quý | Tang môn Phi liêm Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 26 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Thiếu âm Tấu thư Tam thai | Lưu hà Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Tả phù Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH Thân | 6 | TỬ VI(Đ) | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN CƠ(H) | Thiên y Quốc ấn Long trì Hóa lộc | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|