-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 113 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên mã Lực sĩ Bát tọa | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 103 | | Thai phụ Tả phù Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Suy | Tháng 7 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 8 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 83 | | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | MỆNH Thân | 3 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiếu dương Thanh long Hóa khoa | Thiên không Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/03/1999 âm - 19/04/1999 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mão | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rồng. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 6 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:58 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 73 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Tam thai | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hỏa tinh Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 4 |
| +G. Tuất | THIÊN DI | 63 | | Văn xương Thiên giải Long đức | Bênh phù Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 11 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 23 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 33 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Thai | Tháng 2 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Hỷ thần | Thiên sứ Địa không Địa kiếp Thiên hình Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 12 |
|