-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THIÊN CƠ(V) | Thai phụ Thiên giải Thiên mã Hóa lộc | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(M) | Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa khoa | Thiên hình Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên sứ Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 46 | PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | THẤT SÁT(H) | Địa giải Thiên quan Thiếu dương Tam thai | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/10/1975 âm - 18/11/1975 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:32 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | | | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên tài | Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ Thân | 26 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Long đức Tấu thư Bát tọa | Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Thanh long Ân quang Thiên quý Thiên thọ | Quả tú Điếu khách TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa không Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Quốc ấn | Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 8 |
|