-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ Thân | 24 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Thai | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Bát tọa | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/06/1979 âm - 18/08/1979 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:47 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộ | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | | Văn khúc Phượng các Giải thần Thiên quý Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ Tiểu hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiếu âm Tam thai | Địa kiếp Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | | Phong cáo Thiên giải Tấu thư Thiên thọ | Phá toái Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Địa không Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn xương Đường phù Long trì Hỷ thần Hóa khoa Ân quang | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|