Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý

-Q. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

33


Thai phụ
Lộc tồn
Thiên quan
Nguyệt đức
Bác sĩ


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 4

+G. Ngọ

QUAN LỘC

43

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Lực sĩ
Hóa quyền


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Tử

Tháng 5

-Ấ. Mùi

NÔ BỘC

53

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên giải
Long đức
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Lưu hà
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Mộ

Tháng 6

+B. Thân

THIÊN DI

63


Văn tinh


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 7

+N. Thìn

PHÚC ĐỨC

23

THÁI DƯƠNG(V)

Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Suy

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/12/1996 âm - 18/01/1997 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý

Sinh Giờ:

giờ Đinh Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con rắn.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:55 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TẬT ÁCH

73

THIÊN PHỦ(M)

Thiên việt
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên sứ
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Thai

Tháng 8

-T. Mão

PHỤ MẪU

13

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 2

+M. Tuất

TÀI BẠCH

83

THÁI ÂM(M)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 9

+C. Dần

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên mã
Hóa lộc
Bát tọa
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 1

-T. Sửu

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Quan đới

Tháng 12

+C. Tý

PHU THÊ Thân

103

CỰ MÔN(V)

Thiên y
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Tam thai
Thiên thọ


Địa không
Thiên riêu
Thái tuế
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 11

-K. Hợi

TỬ TỨC

93

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Hữu bật
Thiên khôi
Hóa khoa


Trực phù
Phi liêm
Hóa kỵ
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]