-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên mã Ân quang Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Long đức | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 103 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần | Kiếp sát Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tử | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/03/1995 âm - 18/04/1995 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:54 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Hóa lộc Thiên quý | Địa kiếp Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 8 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Thiên riêu Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 2 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên hỷ Tấu thư Hóa khoa | Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 9 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH Thân | 43 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiếu âm Lực sĩ Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 1 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | | Thanh long Thiên thọ | Thiên sứ Địa không Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Thai | Tháng 12 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN LƯƠNG(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thiên hình Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 10 |
|