-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 14 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên trù Long đức | Thiên riêu Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hoa cái Thanh long Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 6 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 24 | VŨ KHÚC(M) | Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư | Tử phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/06/1971 âm - 18/08/1971 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Ất Mùi, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:40 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Tả phù Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Phá toái Điếu khách Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 34 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Long trì Thiên quý | Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 84 | THAM LANG(V) | Thiên hỷ | Địa không Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tử | Tháng 9 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 44 | THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 1 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải | Thiên sứ Tang môn Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 12 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Văn tinh Đào hoa Thiếu dương Tam thai | Địa kiếp Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 11 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 74 | CỰ MÔN(V) | Phượng các Giải thần Hóa lộc Ân quang | Thái tuế Phục binh Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 10 |
|