-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên y Long trì | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa Thiên tài | Tử phù Đại hao Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Tam thai Thiên thọ | | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | | Thiên quan Thiếu âm | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/05/1985 âm - 18/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:19 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Địa không Lưu hà Quả tú Đẩu quân Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | | Hoa cái Thanh long | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | | Thiên giải Thiên khôi | Thiên sứ Địa kiếp Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên mã Hóa khoa | Điếu khách Tướng quân Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|