Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

94

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên giải
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 8

+B. Ngọ

QUAN LỘC

84


Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Ân quang


Thiên hình
Tử phù
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 9

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

74


Tam thai
Bát tọa


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Linh tinh
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Thai

Tháng 10

+M. Thân

THIÊN DI Thân

64


Thiên hỷ
Long đức
Thiên quý


Địa kiếp
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 11

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC

104

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiếu âm
Thanh long
Hóa khoa


Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/10/1997 âm - 18/11/1997 dương

Can Chi:

ngày Giáp Tý, tháng Tân Hợi, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Quý Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:21 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

54

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Thiên sứ
Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộ

Tháng 12

-Q. Mão

PHỤ MẪU

114

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên tài


Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 6

+C. Tuất

TÀI BẠCH

44


Thiên y
Thiên đức
Phúc đức


Thiên riêu
Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Tử

Tháng 1

+N. Dần

MỆNH

4

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 5

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

14

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 4

+N. Tý

PHU THÊ

24

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa lộc
Hóa quyền


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Suy

Tháng 3

-T. Hợi

TỬ TỨC

34

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]