-Q. Tỵ | THIÊN DI Thân | 63 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ | TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | THAM LANG(H) | Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Bạch hổ Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa lộc | Thiên riêu Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn tinh Thiên mã | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Hữu bật Bát tọa | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hóa kỵ Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/07/2006 âm - 18/08/2006 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:57 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên tài | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 9 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức Thiên thọ | Thiên hình Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | THẤT SÁT(H) | Tả phù Đường phù Hoa cái Tấu thư Tam thai | Thái tuế Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Long trì Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Văn xương Văn khúc Địa giải Quốc ấn Thiếu âm Hóa khoa | Phá toái Bênh phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang | Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 12 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(H) | Phong cáo Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 11 |
|