-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thiên mã | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Long đức Thiên quý | Đại hao Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Ân quang Thiên tài | Địa kiếp Kiếp sát TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | | Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Tam thai | Thiên sứ Kình dương Tử phù Quan phủ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/05/1995 âm - 18/06/1995 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:15 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THIÊN TƯỚNG(H) | | Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Bát tọa | Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | | Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Cô thần Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | | Văn xương Văn khúc Thanh long | Thiên hình Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 102 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Địa giải Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|