-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thiên mã Ân quang | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Suy | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 113 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Thiên thọ | Thái tuế Bênh phù Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 103 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 23 | | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/02/2015 âm - 18/04/2015 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:44 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên quý | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 4 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 33 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 10 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 83 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Tam thai | Thiên hình Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 43 | | Thiên y Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên riêu Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 9 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 53 | | Văn xương Văn khúc Thanh long Thiên tài | Thiên sứ Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 8 |
| +M. Tý | THIÊN DI Thân | 63 | | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 73 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Quốc ấn Long trì Hóa khoa | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 6 |
|