-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 46 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thiên riêu Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 36 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 26 | THIÊN CƠ(Đ) | Thanh long | Tang môn Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 16 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ | Địa kiếp Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 56 | VŨ KHÚC(M) | Thiên hỷ Tấu thư | Thiên sứ Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Thai | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/05/2001 âm - 18/07/2001 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:27 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | THÁI ÂM(M) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
|
-T. Mão | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Ân quang Bát tọa | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 116 | THAM LANG(V) | Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 12 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 76 | THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 86 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa khoa | Thiên hình Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 96 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Văn tinh Long đức | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 106 | CỰ MÔN(V) | Phong cáo Địa giải Thiên mã Hóa lộc Thiên quý Tam thai | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|