-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Thiên riêu Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Bát tọa | Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư Hóa khoa | Quả tú Trực phù TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 9 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 114 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Tam thai | Địa kiếp Thái tuế Phi liêm Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 74 | | Hoa cái Thanh long | Thiên sứ Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/05/2004 âm - 18/06/2004 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:09 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Lưu hà Phá toái Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Long đức Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Suy | Tháng 12 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 54 | | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hư Tuế phá Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 44 | | Văn xương Văn khúc Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ | Thiên hình Đà la Tử phù Quan phủ Linh tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiên giải Long trì | Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tử | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Địa giải Thiếu âm Thiên thọ | Cô thần Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 1 |
|