-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Thiên mã Thiên quý | Thiên sứ Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Long đức | Đại hao Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái | Địa kiếp Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | THAM LANG(Đ) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần | Kiếp sát TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Tam thai | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/05/1995 âm - 18/06/1995 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:18 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hóa lộc Ân quang Thiên tài | Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 12 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | | Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Địa không Quan phù Đẩu quân Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 6 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên hỷ Tấu thư Hóa khoa Bát tọa | Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC Thân | 85 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Thiếu âm Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Thanh long Thiên thọ | Thiên hình Tang môn Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 2 |
|