-T. Tỵ | PHU THÊ | 23 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Thiên mã | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn tinh Thiên trù Ân quang Thiên thọ | Trực phù Đại hao Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái | Địa kiếp Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Thiên quý | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/02/2015 âm - 18/04/2015 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:20 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 43 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Địa không Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Tam thai | Thiên hình Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | | Văn xương Thai phụ Thiên y Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên riêu Đà la Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | | Văn khúc Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC Thân | 83 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Long trì Hóa khoa | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|