-Đ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Cô thần | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THẤT SÁT(M) | Thiên trù Long trì Lực sĩ Ân quang Tam thai | Thiên hình Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -K. Mùi | QUAN LỘC Thân | 42 | | Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Địa kiếp Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +C. Thân | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(V) | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên quý Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/10/1998 âm - 18/12/1998 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:49 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | THIÊN DI | 62 | | Long đức Thiên thọ | Phá toái Tướng quân Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương | Địa không Thiên không Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +N. Tuất | TẬT ÁCH | 72 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Thiên riêu Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+G. Dần | HUYNH ĐỆ | 112 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | PHU THÊ | 102 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Hóa quyền Hóa khoa | Quả tú Trực phù Bênh phù Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +G. Tý | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Hỷ thần | Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|