-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên giải Hồng loan Long đức Thiên thọ | Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Thiên khôi Thiên phúc Thiên quý Bát tọa | Thiên hình Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC Thân | 45 | | Thiên đức Phúc đức | Địa kiếp Đà la Quả tú Quan phủ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Ân quang Tam thai | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/10/1970 âm - 18/11/1970 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:49 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lực sĩ | Kình dương Trực phù Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Địa không Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | | Phong cáo Thiên y Hoa cái Thanh long | Thiên sứ Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Long trì Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa quyền Thiên tài | Phá toái L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Phượng các Giải thần Hóa khoa | Tang môn Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|