-Ấ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(V) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 44 | TỬ VI(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | NÔ BỘC | 54 | | Quốc ấn Hồng loan | Địa kiếp Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Thân | THIÊN DI | 64 | PHÁ QUÂN(H) | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHÚC ĐỨC | 24 | THẤT SÁT(H) | Thiên giải Đường phù Hoa cái Tấu thư Bát tọa | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/09/1992 âm - 18/10/1992 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:03 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TẬT ÁCH | 74 | | Thiên y Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên riêu Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | PHỤ MẪU | 14 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên khôi Long đức Hóa lộc Thiên quý | Địa không Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Thai | Tháng 10 |
| +C. Tuất | TÀI BẠCH | 84 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiên quan Hóa khoa Tam thai Thiên tài | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Suy | Tháng 5 |
|
+N. Dần | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 8 |
| +N. Tý | PHU THÊ | 104 | THAM LANG(H) | Văn khúc Tả phù Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tử | Tháng 7 |
| -T. Hợi | TỬ TỨC | 94 | THÁI ÂM(M) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 6 |
|