-Q. Tỵ | QUAN LỘC Thân | 45 | THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Cô thần TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(M) | Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Thiên thọ | Địa kiếp Lưu hà Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | | Thiên hình Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/08/1986 âm - 18/09/1986 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:24 phút, ngày 05/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Ân quang Thiên tài | Địa không Thiên không Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phong cáo Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 4 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(Đ) | Văn xương Thai phụ Địa giải Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Hồng loan Tam thai Bát tọa | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên quý | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 5 |
|