-Q. Tỵ | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hữu bật Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Thiên thọ | Cô thần Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | | Thiên y Long trì Lực sĩ Bát tọa | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tử | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hóa quyền | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/06/1986 âm - 18/07/1986 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:51 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Thai | Tháng 1 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC Thân | 43 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương | Địa không Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | | Phong cáo Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 6 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Hồng loan Thiên tài | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Địa giải Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc Ân quang | Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 3 |
|