-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Thiếu âm Ân quang | Thiên sứ Thiên riêu Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | | Hữu bật Long trì | Quan phù Tướng quân Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 9 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Địa kiếp Tử phù Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 106 | | Tả phù Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thanh long Thiên thọ | Thiên khốc Tang môn Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/05/1974 âm - 18/07/1974 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:52 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên phúc Long đức Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền Thiên quý | Lưu hà Phá toái Hỏa tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Địa không Kình dương Thiên không Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Mộ | Tháng 1 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC Thân | 46 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên khôi Hồng loan Hóa khoa | Thiên hình Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiên giải Tam thai Thiên tài | Điếu khách Phục binh TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 2 |
|