Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Đần Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

12

CỰ MÔN(H)

Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Tam thai
Thiên tài


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 4

+B. Ngọ

MỆNH

2

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

112

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Địa giải
Hoa cái


Địa kiếp
Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 6

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

102

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 7

+G. Thìn

PHU THÊ

22

THAM LANG(V)

Tả phù
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/01/2007 âm - 18/02/2007 dương

Can Chi:

ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:24 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn tinh
Thiên việt
Hóa quyền
Bát tọa
Thiên thọ


Thiên hình
Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 8

-Q. Mão

TỬ TỨC

32

THÁI ÂM(H)

Long trì
Hóa lộc


Địa không
Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Suy

Tháng 2

+C. Tuất

QUAN LỘC Thân

82

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Thai

Tháng 9

+N. Dần

TÀI BẠCH

42

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 1

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

52

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên sứ
Thiên riêu
Tang môn
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tử

Tháng 12

+N. Tý

THIÊN DI

62

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

-T. Hợi

NÔ BỘC

72

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]