-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiên việt Nguyệt đức Hóa khoa Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Thiên phúc Hỷ thần | Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Long đức Thiên thọ | Thiên hình Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 36 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 116 | | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Địa không Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/11/1972 âm - 18/12/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:35 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 46 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 106 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 56 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa lộc | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộ | Tháng 12 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 96 | | Tả phù Thiên mã Ân quang Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 86 | | Thai phụ Thiếu dương Thanh long | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 3 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 76 | | Hữu bật Lực sĩ Thiên quý Bát tọa | Thiên sứ Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| -T. Hợi | THIÊN DI | 66 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Thiên riêu Lưu hà Trực phù | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 1 |
|