Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

23

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Ân quang


Thiên hình
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 9

+G. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

33

CỰ MÔN(Đ)

Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tử

Tháng 10

-Ấ. Mùi

QUAN LỘC

43

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộ

Tháng 11

+B. Thân

NÔ BỘC

53

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn tinh
Thiên mã
Hóa lộc


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh
Thiên thương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 12

+N. Thìn

PHỤ MẪU

13

THÁI ÂM(H)

Thiên giải


Địa không
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Suy

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/09/2006 âm - 18/11/2006 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:37 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

THIÊN DI

63

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Thiên y
Thiên việt
Thiên quý


Thiên riêu
Trực phù
Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Thai

Tháng 1

-T. Mão

MỆNH

3

THIÊN PHỦ(V)

Văn xương
Địa giải
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa
Tam thai
Thiên thọ


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 7

+M. Tuất

TẬT ÁCH

73

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 2

+C. Dần

HUYNH ĐỆ

113


Hữu bật
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 6

-T. Sửu

PHU THÊ

103

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiếu âm
Thiên tài


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 5

+C. Tý

TỬ TỨC

93

THIÊN CƠ(Đ)

Tả phù
Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa quyền


Tang môn
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 4

-K. Hợi

TÀI BẠCH

83


Văn khúc
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bát tọa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 3


[Mở bình giải]