-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Nguyệt đức Hóa quyền Ân quang | Thiên riêu Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc | Thiên sứ Địa kiếp Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Long đức | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Địa không Quan phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/05/2020 âm - 18/07/2020 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:52 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | | Văn xương Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Bát tọa | Linh tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(H) | Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Đường phù Thiếu dương Tấu thư Thiên thọ | Thiên hình Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Địa giải Văn tinh Thiên quan Tam thai Thiên tài | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|