-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiếu âm | Cô thần Đại hao Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Long trì Hóa quyền Thiên quý | Địa kiếp Thiên riêu Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa lộc Hóa khoa | Thiên sứ Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | THAM LANG(Đ) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | PHÁ QUÂN(Đ) | Quốc ấn Thiên thọ | Địa không Thiên khốc Tang môn Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/06/2010 âm - 18/07/2010 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:29 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Tả phù Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tử | Tháng 2 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Văn xương Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Tam thai | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 106 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 26 | LIÊM TRINH(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | | Thai phụ Thiên giải Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(Đ) | Địa giải | Điếu khách Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 4 |
|