Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Nhâm Đần Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ

22


Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 1

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN CƠ(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Địa kiếp
Tử phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

-Đ. Mùi

MỆNH

2

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Địa giải


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 3

+M. Thân

PHỤ MẪU

112


Thiên giải
Thiên hỷ
Long đức
Thiên tài


Phục binh
Hỏa tinh
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 4

+G. Thìn

TỬ TỨC

32

THÁI DƯƠNG(V)

Tả phù
Thiếu âm
Thanh long


Địa không
Lưu hà
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/01/1997 âm - 18/02/1997 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:05 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

102

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần


Thiên hình
Bạch hổ
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 5

-Q. Mão

TÀI BẠCH

42

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Văn xương
Tam thai


Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 11

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

92

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc
Thiên thọ


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 6

+N. Dần

TẬT ÁCH

52

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 10

-Q. Sửu

THIÊN DI

62

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tử

Tháng 9

+N. Tý

NÔ BỘC

72

CỰ MÔN(V)


Trực phù
Phi liêm
Hóa kỵ
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

-T. Hợi

QUAN LỘC

82

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Bát tọa


Điếu khách

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]