-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Thiên hình Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 6 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên phúc Hỷ thần | Thái tuế L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên mã | Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 9 |
|
+G. Thìn | MỆNH Thân | 6 | | Văn xương Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/09/2002 âm - 18/10/2002 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:01 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm | Thiên riêu Phục binh Linh tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Ân quang | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiên quan Hoa cái Long trì Hóa lộc Thiên tài Thiên thọ | Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Mộ | Tháng 11 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | | Hữu bật Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 3 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | | Long đức Thanh long | L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | | Thai phụ Tả phù Lực sĩ Tam thai | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Thai | Tháng 1 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 12 |
|