-T. Tỵ | PHU THÊ | 23 | THIÊN LƯƠNG(H) | Long trì Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 13 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | MỆNH Thân | 3 | | Thiên giải | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 113 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | Thiên hình Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 33 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Thiên quan Thiếu âm Hóa khoa | Kình dương Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/12/1985 âm - 18/01/1986 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:08 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 103 | | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc Thiên quý Bát tọa | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 93 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 53 | THAM LANG(Đ) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 10 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Thanh long | Phá toái Thái tuế Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 73 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi | Thiên riêu Trực phù Tiểu hao Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 83 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Quốc ấn Thiên mã Ân quang Tam thai | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 7 |
|