Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

PHU THÊ Thân

23

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Địa giải
Thiên mã
Bát tọa


Điếu khách
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 1

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Văn tinh
Thiên trù
Hóa quyền


Địa không
Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Suy

Tháng 2

-Q. Mùi

MỆNH

3

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Hoa cái


Thiên hình
Thái tuế
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 3

+G. Thân

PHỤ MẪU

113


Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 4

+C. Thìn

TỬ TỨC

33

CỰ MÔN(H)

Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Tử

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/11/2015 âm - 18/12/2015 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:37 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

103


Văn khúc
Tam thai


Tang môn
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Quan đới

Tháng 5

-K. Mão

TÀI BẠCH

43

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên quý


Bạch hổ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 11

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu âm
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 6

+M. Dần

TẬT ÁCH

53

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Đà la
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 10

-K. Sửu

THIÊN DI

63

THIÊN PHỦ(M)

Thanh long


Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Thai

Tháng 9

+M. Tý

NÔ BỘC

73

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên thọ


Tử phù
Tiểu hao
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 8

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

83

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Thiên y
Quốc ấn
Long trì
Ân quang


Thiên riêu
Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]