-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | | Văn xương Thiên giải Thiên việt Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Hỷ thần Thiên tài | Địa không Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Quốc ấn Long đức Hóa quyền | Bênh phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 22 | | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ Thân | 102 | THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư Ân quang Thiên thọ | Địa kiếp Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/10/1972 âm - 18/11/1972 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:23 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa | Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm | Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Thiên quan Phượng các Giải thần Thiên quý | Thiên riêu Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiếu dương Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên sứ Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | CỰ MÔN(V) | Lực sĩ | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|